nằm vùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm vùng+
- Live and carry out underground activities in enemy-occupied zones
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm vùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nằm vùng":
nằm vùng nắm vững - Những từ có chứa "nằm vùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alsatian purlieu aramaean algonquian Dorian precinct upland anoperineal cortico-hypothalamic clay-colored robin more...
Lượt xem: 667